Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
coastal plain


noun
a plain adjacent to a coast
Hypernyms:
land, dry land, earth, ground, solid ground, terra firma
Hyponyms:
tidewater


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.